--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dửng dưng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dửng dưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dửng dưng
+ adj
Indifferent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dửng dưng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dửng dưng"
:
dong dỏng
dùng dằng
dửng dưng
dựng đứng
dưỡng đường
đăng đắng
đằng đằng
đằng đẵng
đòng đòng
động dụng
more...
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
dửng dưng
:
Indifferent
+
kiện khang
:
(trang trọng) Well, healthyMong rằng bác vẫn kiện khangI hope you a well as usual
+
diorama
:
(hội họa) tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu