--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dửng dưng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dửng dưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dửng dưng
+ adj
Indifferent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dửng dưng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dửng dưng"
:
dong dỏng
dùng dằng
dửng dưng
dựng đứng
dưỡng đường
đăng đắng
đằng đằng
đằng đẵng
đòng đòng
động dụng
more...
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
dửng dưng
:
Indifferent
+
cluster of differentiation 8
:
tế bào gây độc T CD8, nhận diện và tiêu diệt tế bào nhiễm virút.
+
baiting place
:
quán trọ dọc đường
+
khảy
:
(địa phương) như gảyKhảy đàn măng đô linTo pluck the strings of a mandolin
+
thorp
:
(từ cổ,nghĩa cổ) thôn, xóm